Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Đần Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

26

THIÊN CƠ(V)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Ân quang


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hóa kỵ
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 1

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

16

TỬ VI(M)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần


Địa kiếp
Kình dương
Tang môn
Quan phủ
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Mộ

Tháng 2

-K. Mùi

MỆNH

6


Địa giải
Thiên việt
Thiếu âm
Tam thai
Bát tọa


Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tử

Tháng 3

+C. Thân

PHỤ MẪU

116

PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Văn tinh
Long trì


Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 4

+B. Thìn

TỬ TỨC

36

THẤT SÁT(H)

Tả phù
Hoa cái
Lực sĩ


Địa không
Đà la
Thái tuế
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/01/1988 âm - 03/03/1988 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Đần, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (13:15)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:04 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

106


Phong cáo
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên quý


Thiên hình
Tử phù
Bênh phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 5

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

46

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Thiên quan
Thiên phúc
Thanh long


Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 11

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

96

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Đường phù
Hỷ thần
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 6

+G. Dần

TẬT ÁCH

56

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 10

-Ấ. Sửu

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên y
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Thiên riêu
Phá toái
Quả tú
Tướng quân
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 9

+G. Tý

NÔ BỘC

76

THAM LANG(H)

Tấu thư
Hóa lộc


Bạch hổ
Thiên thương
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Quan đới

Tháng 8

-Q. Hợi

QUAN LỘC

86

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Hồng loan
Long đức
Hóa quyền
Thiên tài


Phi liêm
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]