-T. Tỵ | QUAN LỘC | 86 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Điếu khách Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | | Thai phụ Địa giải Hồng loan Lực sĩ | Đà la Quả tú Trực phù TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Thái tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Tướng quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/01/1980 âm - 04/03/1980 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Mậu Đần, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (1:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:12 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | | Văn xương Đào hoa Thiếu dương Tam thai Thiên tài | Thiên hình Kình dương Phá toái Thiên không Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Long đức Tấu thư | L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật | Địa không Thiên khốc Tang môn Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Hỷ thần Hóa lộc Hóa khoa Ân quang Thiên quý | Thiên riêu Tử phù Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Long trì Hóa quyền | Địa kiếp Quan phù Bênh phù TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 26 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Đại hao Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 9 |
|